Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com

 

BẢNG BÁO GIÁ
Que Hàn Sắt Thép Thường

Ngày báo giá: 29/03/2024   

 

Kính gửi:

 

Công ty:

 

Địa chỉ:

 

Email:

 

Điện thoại:

 

Fax

 

Siêu thị điện máy Bình Minh xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Tên hàng

Thông tin chi tiết

Đơn giá


Que hàn Việt đức N46-VD( 2.5 x 300mm)
Que hàn Việt đức N46-VD( 2.5 x 300mm)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: N46-VD
  • Đạt tiêu chuẩn chất lượng : 
  • QCVN 21:2010/BGTVT MW2
  • ASME/AWS A5.1 E6013
  • EN ISO 2560-A-E 35 2 RA
  • JIS: D4303
  • Chứng nhận bởi: VR, LR, NK
  • Kích thước que: Φ 2.5 x 300mm
  • Thành phần hóa học:
  •  C: 0.07%; Mn:0.47%; Si:0.11%; P:0.034: S: 0.015%
  • Quy chuẩn đóng gói: 20 kg/ 1 Hộp
  • Nhà Sản Xuất: Việt Đức
  • Xuất xứ: Việt Nam
0 VND

Que hàn Việt đức N46-VD( 3.2 x 350mm)
Que hàn Việt đức N46-VD( 3.2 x 350mm)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: N46-VD
  • Đạt tiêu chuẩn chất lượng : 
  • QCVN 21:2010/BGTVT MW2
  • ASME/AWS A5.1 E6013
  • EN ISO 2560-A-E 35 2 RA
  • JIS: D4303
  • Chứng nhận bởi: VR, LR, NK
  • Kích thước que: Φ 3.2 x 350mm
  • Thành phần hóa học:
  •  C: 0.07%; Mn:0.47%; Si:0.11%; P:0.034: S: 0.015%
  • Quy chuẩn đóng gói: 20 kg/ 1 Hộp
  • Nhà Sản Xuất: Việt Đức
  • Xuất xứ: Việt Nam
  •  
0 VND

Que hàn Việt đức N46-VD( 4.0 x 400mm)
Que hàn Việt đức N46-VD( 4.0 x 400mm)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: N46-VD
  • Đạt tiêu chuẩn chất lượng : 
  • QCVN 21:2010/BGTVT MW2
  • ASME/AWS A5.1 E6013
  • EN ISO 2560-A-E 35 2 RA
  • JIS: D4303
  • Chứng nhận bởi: VR, LR, NK
  • Kích thước que: Φ 4.0 x 400mm
  • Thành phần hóa học:
  •  C: 0.07%; Mn:0.47%; Si:0.11%; P:0.034: S: 0.015%
  • Quy chuẩn đóng gói: 20 kg/ 1 Hộp
  • Nhà Sản Xuất: Việt Đức
  • Xuất xứ: Việt Nam
0 VND

Que hàn Việt đức N46-VD( 5.0 x 400mm)
Que hàn Việt đức N46-VD( 5.0 x 400mm)
 
Thông số kỹ thuật
  • Model: N46-VD
  • Đạt tiêu chuẩn chất lượng : 
  • QCVN 21:2010/BGTVT MW2
  • ASME/AWS A5.1 E6013
  • EN ISO 2560-A-E 35 2 RA
  • JIS: D4303
  • Chứng nhận bởi: VR, LR, NK
  • Kích thước que: Φ 5.0 x 400mm
  • Thành phần hóa học:
  •  C: 0.07%; Mn:0.47%; Si:0.11%; P:0.034: S: 0.015%
  • Quy chuẩn đóng gói: 20 kg/ 1 Hộp
  • Nhà Sản Xuất: Việt Đức
  • Xuất xứ: Việt Nam
0 VND

Que hàn Việt đức J421-VD( 2.5 x 300mm)
Que hàn Việt đức J421-VD( 2.5mm)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: J421-VD
  • Tiêu chuẩn Mỹ: ASME/AWS A5.1E6012; E6013
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4313
  • Đường kính  : 2.5 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.03%; S: 0.016 %
  • Cấu tạo vật lý:
  • Độ cứng( HB): 430~490
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 390
  • Độ bền kéo TS(MPa): 480
  • Độ giãn dài EL (%): 26
  • IV 0°C J(kgf-m): 50(-0℃ )
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức J421-VD( 3.2 x 350mm)
Que hàn Việt đức J421-VD( 3.2 x 350mm)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: J421-VD
  • Tiêu chuẩn Mỹ: ASME/AWS A5.1E6012; E6013
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4313
  • Đường kính : 3.2 x 350 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.03%; S: 0.016 %
  • Cấu tạo vật lý:
  • Độ cứng( HB): 430~490
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 390
  • Độ bền kéo TS(MPa): 480
  • Độ giãn dài EL (%): 26
  • IV 0°C J(kgf-m): 50(-0℃ )
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức J421-VD( 4.0 x 400mm)
Que hàn Việt đức J421-VD( 4.0 x 400mm)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: J421-VD
  • Tiêu chuẩn Mỹ: ASME/AWS A5.1E6012; E6013
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4313
  • Đường kính : 4.0 x 400 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.03%; S: 0.016 %
  • Cấu tạo vật lý:
  • Độ cứng( HB): 430~490
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 390
  • Độ bền kéo TS(MPa): 480
  • Độ giãn dài EL (%): 26
  • IV 0°C J(kgf-m): 50(-0℃ )
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức J421-VD( 5.0 x 400mm )
Que hàn Việt đức J421-VD( 5.0 x 400mm)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: J421-VD
  • Tiêu chuẩn Mỹ: ASME/AWS A5.1E6012; E6013
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4313
  • Đường kính : 5.0 x 400 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.03%; S: 0.016 %
  • Cấu tạo vật lý:
  • Độ cứng( HB): 430~490
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 390
  • Độ bền kéo TS(MPa): 480
  • Độ giãn dài EL (%): 26
  • IV 0°C J(kgf-m): 50(-0℃ )
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức VD-6013(3.2 x 350mm)
Que hàn Việt đức VD-6013( 3.2mm)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: VD-6013
  • Tiêu chuẩn Việt Nam:TCVN 3223: 2000 E432
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASME/AWS A5.1 E6013
  • Tiêu chuân Châu Âu EN: ISO 2560-A-E 35 0 R
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4313
  • Tiêu chuẩn Trung Quốc GB: E4313
  • Đường kính : 3.2 x 350 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.075%; Si: 0.23%; Mn: 0.40%; P: 0.033%; S: 0.014%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 400
  • Độ bền kéo TS(MPa): 490
  • Độ giãn dài EL (%): 27
  • IV 0°C J(kgf-m): 60(0℃ ) Tphòng: 75
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức VD-6013(4.0 x 400mm)
Que hàn Việt đức VD-6013( 4.0 x 400mm )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: VD-6013
  • Tiêu chuẩn Việt Nam:TCVN 3223: 2000 E432
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASME/AWS A5.1 E6013
  • Tiêu chuân Châu Âu EN: ISO 2560-A-E 35 0 R
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4313
  • Tiêu chuẩn Trung Quốc GB: E4313
  • Đường kính : 4.0 x 400 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.075%; Si: 0.23%; Mn: 0.40%; P: 0.033%; S: 0.014%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 400
  • Độ bền kéo TS(MPa): 490
  • Độ giãn dài EL (%): 27
  • IV 0°C J(kgf-m): 60(0℃ ) Tphòng: 75
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức VD-6013(5.0 x 400mm)
Que hàn Việt đức VD-6013( 5.0 x 400mm )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: VD-6013
  • Tiêu chuẩn Việt Nam:TCVN 3223: 2000 E432
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASME/AWS A5.1 E6013
  • Tiêu chuân Châu Âu EN: ISO 2560-A-E 35 0 R
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4313
  • Tiêu chuẩn Trung Quốc GB: E4313
  • Đường kính : 5.0 x 400 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.075%; Si: 0.23%; Mn: 0.40%; P: 0.033%; S: 0.014%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 400
  • Độ bền kéo TS(MPa): 490
  • Độ giãn dài EL (%): 27
  • IV 0°C J(kgf-m): 60(0℃ ) Tphòng: 75
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức VD-6013(2.5 x 300mm)
Que hàn Việt đức VD-6013( 2.5 x 300mm )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: VD-6013
  • Tiêu chuẩn Việt Nam:TCVN 3223: 2000 E432
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASME/AWS A5.1 E6013
  • Tiêu chuân Châu Âu EN: ISO 2560-A-E 35 0 R
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4313
  • Tiêu chuẩn Trung Quốc GB: E4313
  • Đường kính : 2.5 x 300 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.075%; Si: 0.23%; Mn: 0.40%; P: 0.033%; S: 0.014%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 400
  • Độ bền kéo TS(MPa): 490
  • Độ giãn dài EL (%): 27
  • IV 0°C J(kgf-m): 60(0℃ ) Tphòng: 75
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức J420–VD(2.5 x 300mm)
Que hàn Việt đức J420–VD( 2.5 x 300mm )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: J420–VD
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASME/AWS A5.1 E6010; E6011
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4311
  • Tiêu chuẩn Trung Quốc GB: E4311
  • Đường kính : 2.5 x 300 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.032%; S: 0.016%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 390
  • Độ bền kéo TS(MPa): 480
  • Độ giãn dài EL (%): 22
  • IV 0°C J(kgf-m):  Tphòng: 55
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức J420–VD(3.2 x 350mm)
Que hàn Việt đức J420–VD(3.2 x 300mm)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: J420–VD
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASME/AWS A5.1 E6010; E6011
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4311
  • Tiêu chuẩn Trung Quốc GB: E4311
  • Đường kính : 3.2 x 350 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.032%; S: 0.016%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 390
  • Độ bền kéo TS(MPa): 480
  • Độ giãn dài EL (%): 22
  • IV 0°C J(kgf-m):  Tphòng: 55
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức J420–VD(4.0 x 400mm)
Que hàn Việt đức J420–VD(4.0 x 400mm)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: J420–VD
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASME/AWS A5.1 E6010; E6011
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4311
  • Tiêu chuẩn Trung Quốc GB: E4311
  • Đường kính : 4.0 x 400 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.032%; S: 0.016%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 390
  • Độ bền kéo TS(MPa): 480
  • Độ giãn dài EL (%): 22
  • IV 0°C J(kgf-m):  Tphòng: 55
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức J420–VD(5.0 x 400mm)
Que hàn Việt đức J420–VD(5.0 x 400mm)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: J420–VD
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASME/AWS A5.1 E6010; E6011
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: D4311
  • Tiêu chuẩn Trung Quốc GB: E4311
  • Đường kính : 5.0 x 400 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.032%; S: 0.016%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 390
  • Độ bền kéo TS(MPa): 480
  • Độ giãn dài EL (%): 22
  • IV 0°C J(kgf-m):  Tphòng: 55
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức VD-6019(4.0 x 400mm)
Que hàn Việt đức VD-6019( 4.0 x 400mm )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: VD-6019
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT MW2
  • Tiêu chuẩn Mỹ : ASME/AWS A5.1 E6019
  • Tiêu chuân Châu Âu EN:  ISO 2560-A-E 35 2 RA
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:  D4301
  • Đường kính : 4.0 x 400 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.070%; Si: 0.12%; Mn: 0.45%; P: 0.025%; S: 0.015%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 390
  • Độ bền kéo TS(MPa): 480
  • Độ giãn dài EL (%): 27
  • IV 0°C J(kgf-m): 80(0℃ ) Tphòng: 110
  • Góc Uốn: 150 độ
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức VD-6019(5.0 x 400mm)
Que hàn Việt đức VD-6019( 5.0 x 400mm )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: VD-6019
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: QCVN 21:2010/BGTVT MW2
  • Tiêu chuẩn Mỹ : ASME/AWS A5.1 E6019
  • Tiêu chuân Châu Âu EN:  ISO 2560-A-E 35 2 RA
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS:  D4301
  • Đường kính : 5.0 x 400 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: 0.070%; Si: 0.12%; Mn: 0.45%; P: 0.025%; S: 0.015%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 390
  • Độ bền kéo TS(MPa): 480
  • Độ giãn dài EL (%): 27
  • IV 0°C J(kgf-m): 80(0℃ ) Tphòng: 110
  • Góc Uốn: 150 độ
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức N42-VD(2.5 x 300mm)
Que hàn Việt đức N42-VD( 2.5 x 300mm )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: N42-VD
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223: 2000 E430
  • Tiêu chuẩn Mỹ : ASME/AWS A5.1 E6013
  • Đường kính : 2.5 x 300 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.030%; S: 0.015%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 420
  • Độ bền kéo TS(MPa): 510
  • Độ giãn dài EL (%): 24
  • IV 0°C J(kgf-m): 55(0℃ ) Tphòng: 70
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức N42-VD(3.2 x 350mm)
Que hàn Việt đức N42-VD(3.2 x 350mm)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: N42-VD
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223: 2000 E430
  • Tiêu chuẩn Mỹ : ASME/AWS A5.1 E6013
  • Đường kính : 3.2 x 350 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.030%; S: 0.015%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 420
  • Độ bền kéo TS(MPa): 510
  • Độ giãn dài EL (%): 24
  • IV 0°C J(kgf-m): 55(0℃ ) Tphòng: 70
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Que hàn Việt đức N42-VD(4.0 x 400mm)
Que hàn Việt đức N42-VD(4.0 x 400mm)
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: N42-VD
  • Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 3223: 2000 E430
  • Tiêu chuẩn Mỹ : ASME/AWS A5.1 E6013
  • Đường kính : 4.0 x 400 mm
  • Thành phần hóa học: 
  • C: -%; Si: -%; Mn: -%; P: 0.030%; S: 0.015%
  • Cấu tạo vật lý:
  • Giới hạn chảy YS(MPa): 420
  • Độ bền kéo TS(MPa): 510
  • Độ giãn dài EL (%): 24
  • IV 0°C J(kgf-m): 55(0℃ ) Tphòng: 70
  • Nguồn hàn : AC hoặc DC±
  • Quy cách đóng gói: 20Kg/1 Hộp 
  • Thương hiệu:  VIỆT ĐỨC
  • Xuất xứ: VIỆT NAM
0 VND

Ghi chú:
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.

Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.

Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.

Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com